Sa trực tràng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Sa trực tràng là tình trạng một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng bị lộn ra ngoài qua hậu môn do suy yếu cấu trúc nâng đỡ và rối loạn chức năng vùng chậu. Đây là bệnh lý tiêu hóa – hậu môn hiếm gặp nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống, cần chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp để tránh biến chứng.

Định nghĩa sa trực tràng

Sa trực tràng là tình trạng bệnh lý trong đó một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng bị lộn ra ngoài qua hậu môn. Đây là một hiện tượng liên quan đến sự suy yếu cấu trúc nâng đỡ của vùng chậu và hậu môn, dẫn đến trực tràng không giữ được vị trí bình thường. Sa trực tràng có thể gặp ở cả nam và nữ, tuy nhiên tỷ lệ cao hơn ở phụ nữ, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc đã sinh nhiều lần.

Sa trực tràng không chỉ gây ảnh hưởng về mặt thể chất mà còn tác động đến tâm lý người bệnh. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, xấu hổ, và gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Đây là một trong những bệnh lý tiêu hóa – hậu môn có thể tiến triển nặng dần nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận diện sớm đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa biến chứng.

Theo Mayo Clinic, bệnh lý này tuy hiếm gặp nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Nhiều trường hợp cần đến can thiệp ngoại khoa để khắc phục triệt để.

Phân loại sa trực tràng

Sa trực tràng được chia thành nhiều loại tùy vào mức độ và phạm vi lộn ra ngoài của thành trực tràng. Việc phân loại có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn chiến lược điều trị và tiên lượng bệnh. Các dạng chính bao gồm:

  • Sa trực tràng toàn bộ: toàn bộ thành trực tràng lộn ra ngoài hậu môn, thường thấy rõ ở giai đoạn bệnh tiến triển nặng.
  • Sa trực tràng một phần (sa niêm mạc): chỉ lớp niêm mạc trực tràng bị lộn ra ngoài, thường gặp ở trẻ em hoặc giai đoạn sớm ở người lớn.
  • Sa trực tràng trong (internal prolapse): thành trực tràng trượt vào ống hậu môn nhưng không xuất hiện ra ngoài, khó chẩn đoán nếu chỉ dựa vào quan sát.

Phân loại này dựa vào mức độ tổn thương giải phẫu, giúp bác sĩ quyết định giữa điều trị bảo tồn hay phẫu thuật. Ở trẻ em, sa niêm mạc thường có khả năng tự hồi phục khi hệ thống cơ vùng chậu phát triển đầy đủ, trong khi người lớn thường cần đến can thiệp y tế.

Bảng sau minh họa sự khác biệt giữa các loại sa trực tràng:

Loại sa Mô tả Đặc điểm lâm sàng
Toàn bộ Cả thành trực tràng lộn ra ngoài Khối lộ rõ qua hậu môn, thường kèm rối loạn đại tiện
Một phần (niêm mạc) Chỉ lớp niêm mạc lộn ra Khối nhỏ, thường xuất hiện khi rặn, hay gặp ở trẻ em
Trong (internal) Trượt vào trong hậu môn, không ra ngoài Khó phát hiện bằng mắt thường, cần thăm khám cận lâm sàng

Các yếu tố nguy cơ

Sa trực tràng là bệnh lý đa nguyên nhân, trong đó có sự kết hợp của yếu tố giải phẫu, sinh lý và thói quen sinh hoạt. Những yếu tố nguy cơ điển hình bao gồm:

  • Tuổi cao: cơ sàn chậu và cơ thắt hậu môn suy yếu theo thời gian.
  • Giới tính: phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn do ảnh hưởng của mang thai và sinh nở.
  • Tiền sử sinh nhiều lần hoặc sinh khó: gây tổn thương dây chằng và cơ vùng chậu.
  • Táo bón mạn tính hoặc rặn nhiều khi đi đại tiện: làm tăng áp lực trong ổ bụng.
  • Bệnh lý thần kinh vùng chậu: gây rối loạn chức năng nâng đỡ trực tràng.
  • Phẫu thuật vùng chậu hoặc bụng: có thể làm suy yếu cấu trúc giải phẫu.

Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng dinh dưỡng nghèo chất xơ, ít vận động và bệnh lý hô hấp mạn tính (gây ho nhiều) có thể góp phần làm tăng nguy cơ. Đây là các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh bằng thay đổi lối sống.

Theo Cleveland Clinic, khoảng 30–50% bệnh nhân sa trực tràng có tiền sử táo bón kéo dài, chứng minh vai trò quan trọng của yếu tố này.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của sa trực tràng phụ thuộc vào loại sa và mức độ tiến triển. Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy khối lạ nhỏ ở hậu môn khi rặn. Khi bệnh tiến triển, khối sa thường lộ ra ngoài thường xuyên hơn và có thể cần dùng tay đẩy mới vào được.

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Khối sa lòi ra ở hậu môn, rõ nhất khi đi đại tiện.
  • Chảy máu trực tràng nhẹ đến trung bình, do niêm mạc bị tổn thương.
  • Tiết dịch nhầy, gây kích ứng và viêm da quanh hậu môn.
  • Cảm giác không kiểm soát được đại tiện, đại tiện không tự chủ.
  • Cảm giác nặng tức vùng chậu hoặc đau khi vận động mạnh.

Ở trẻ em, triệu chứng thường là khối nhỏ lòi ra khi rặn, không kèm đau đớn, và có thể tự biến mất. Ở người lớn tuổi, tình trạng thường phức tạp hơn, dễ kèm theo rối loạn chức năng sàn chậu và các bệnh lý kèm theo như sa bàng quang hoặc sa tử cung.

Sự tiến triển của triệu chứng thường kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm, nếu không điều trị có thể dẫn đến biến chứng nặng như loét, hoại tử niêm mạc hoặc mất kiểm soát hoàn toàn đại tiện.

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của sa trực tràng liên quan mật thiết đến sự suy yếu của các cấu trúc giải phẫu nâng đỡ vùng chậu. Thành trực tràng được giữ ổn định nhờ hệ thống cơ sàn chậu, cơ thắt hậu môn và dây chằng trực tràng. Khi các cấu trúc này suy giảm chức năng, thành trực tràng dễ dàng bị đẩy ra ngoài dưới tác động của áp lực trong ổ bụng.

Yếu tố thần kinh cũng đóng vai trò quan trọng. Các tổn thương thần kinh vùng chậu sau sinh, phẫu thuật hoặc do bệnh lý thần kinh ngoại biên có thể làm giảm khả năng kiểm soát cơ vòng hậu môn. Điều này không chỉ dẫn đến hiện tượng sa mà còn gây ra tình trạng đại tiện không tự chủ.

Các nghiên cứu hình ảnh học, như chụp cộng hưởng từ động học vùng chậu, cho thấy sa trực tràng thường đi kèm với các bệnh lý khác như sa bàng quang, sa tử cung hoặc thoát vị sàn chậu. Điều này chứng minh rằng sa trực tràng là biểu hiện của một hội chứng suy yếu toàn diện hệ thống nâng đỡ vùng chậu [Diseases of the Colon & Rectum].

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán sa trực tràng chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng, trong đó khối sa có thể được quan sát trực tiếp khi bệnh nhân rặn. Tuy nhiên, để phân loại và xác định mức độ, các phương pháp cận lâm sàng là cần thiết. Nội soi đại tràng thường được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác như polyp, khối u hay viêm đại tràng.

Một số kỹ thuật hình ảnh hiện đại như X-quang đại tràng cản quang hoặc MRI động học vùng chậu giúp đánh giá chính xác mức độ sa và phát hiện tổn thương phối hợp. Đo áp lực hậu môn – trực tràng (anorectal manometry) cung cấp thông tin về chức năng cơ vòng hậu môn và trương lực cơ sàn chậu.

Kết hợp các phương pháp này cho phép bác sĩ xác định chính xác loại sa, từ đó đưa ra phương án điều trị tối ưu. Đây là yếu tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ tái phát và biến chứng sau điều trị [NCBI - StatPearls].

Các phương pháp điều trị

Điều trị sa trực tràng bao gồm hai nhóm chính: bảo tồn và phẫu thuật. Điều trị bảo tồn được áp dụng trong giai đoạn sớm hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ cao khi phẫu thuật. Các biện pháp bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước, tập luyện cơ sàn chậu (bài tập Kegel) và sử dụng thuốc nhuận tràng để giảm tình trạng táo bón.

Tuy nhiên, với những trường hợp sa trực tràng toàn bộ hoặc có triệu chứng nặng, phẫu thuật là lựa chọn chính. Có nhiều phương pháp phẫu thuật, trong đó phổ biến nhất là:

  • Rectopexy: cố định trực tràng vào xương cùng bằng mổ hở, nội soi hoặc robot hỗ trợ.
  • Phẫu thuật cắt bỏ đoạn trực tràng sa, thường áp dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy yếu.
  • Kết hợp nhiều kỹ thuật nhằm vừa cố định vừa loại bỏ phần trực tràng tổn thương.

Phẫu thuật hiện đại như nội soi ổ bụng và robot giúp giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian hồi phục và hạn chế biến chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát vẫn tồn tại và phụ thuộc vào tuổi, cơ địa và bệnh lý kèm theo [American Society of Colon & Rectal Surgeons].

Biến chứng và tiên lượng

Nếu không được điều trị, sa trực tràng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề. Tổn thương niêm mạc trực tràng dễ gây loét, chảy máu kéo dài, thậm chí hoại tử. Người bệnh thường gặp tình trạng đại tiện không tự chủ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và tâm lý. Một số trường hợp có thể gây tắc nghẽn đại tràng hoặc viêm nhiễm vùng chậu.

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào mức độ sa, thời gian phát hiện và phương pháp điều trị. Với can thiệp ngoại khoa kịp thời, hầu hết bệnh nhân có thể hồi phục chức năng đại tiện bình thường. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật dao động từ 5–15%, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân cao tuổi hoặc có cơ sàn chậu yếu.

Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tái khám định kỳ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa như duy trì chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện cơ sàn chậu và kiểm soát táo bón [Cleveland Clinic].

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Xu hướng nghiên cứu trong điều trị sa trực tràng đang hướng đến các phương pháp ít xâm lấn, an toàn và hiệu quả hơn. Phẫu thuật nội soi và robot hỗ trợ đang trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ khả năng giảm biến chứng và phục hồi nhanh chóng. Các kỹ thuật cố định trực tràng bằng vật liệu sinh học đang được phát triển nhằm cải thiện độ bền và giảm nguy cơ tái phát.

Nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học cũng mở ra hướng đi mới. Các yếu tố gen liên quan đến độ bền mô liên kết và trương lực cơ có thể giải thích nguy cơ cao ở một số nhóm dân số. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược phòng ngừa cá thể hóa trong tương lai.

Sự kết hợp đa ngành, giữa ngoại khoa, nội khoa, phục hồi chức năng và tâm lý học, được xem là hướng tiếp cận toàn diện giúp quản lý bệnh nhân sa trực tràng hiệu quả hơn. Theo The Lancet, việc tích hợp chăm sóc đa chuyên khoa có thể làm giảm tỷ lệ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sa trực tràng:

Kết quả lâu dài của một thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh xạ trị ngắn hạn trước phẫu thuật với hóa xạ trị chuẩn bị trước phẫu thuật cho ung thư trực tràng Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 93 Số 10 - Trang 1215-1223 - 2006
Tóm tắt Nền tảng Hóa xạ trị neoadjuvant không làm thay đổi việc bảo tồn cơ vòng hậu môn hoặc các biến chứng sau phẫu thuật so với xạ trị ngắn hạn đơn thuần ở bệnh nhân mắc ung thư trực tràng có thể cắt bỏ giai đoạn lâm sàng T3 hoặc T4. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh khả n...... hiện toàn bộ
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗ...... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Tác động lâm sàng của các loại tế bào T độc và tế bào T hỗ trợ (Th1, Th2, Treg, Th17) trong bệnh nhân ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
American Association for Cancer Research (AACR) - Tập 71 Số 4 - Trang 1263-1271 - 2011
Tóm tắtMôi trường vi mô của khối u bao gồm một mạng lưới phức tạp các tiểu quần thể tế bào T miễn dịch. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân tích hệ thống sự cân bằng giữa tế bào T độc và các phân nhóm khác nhau của tế bào T hỗ trợ trong ung thư đại trực tràng ở người, và chúng tôi đã liên hệ tác động của chúng đến khả năng sống sót không mắc bệnh. Một nhóm các ...... hiện toàn bộ
Tầm quan trọng của lợi khuẩn trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 234 Số 10 - Trang 17127-17143 - 2019
Tóm tắtUng thư đại trực tràng (CRC) vẫn là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất. Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và góp phần vào một số chức năng của đường ruột, bao gồm sự phát triển của hệ miễn dịch niêm mạc, hấp thụ các đại phân tử phức tạp, tổng hợp các axit amin/vitamin và bảo vệ chống lại các vi sinh vật...... hiện toàn bộ
#ung thư đại trực tràng #probiotics #vi sinh vật đường ruột #cơ chế miễn dịch #nghiên cứu lâm sàng
Hsa_circ_0020397 điều hòa khả năng sống sót, apoptosis và xâm lấn của tế bào ung thư đại trực tràng bằng cách thúc đẩy biểu hiện của các gen mục tiêu miR-138 là TERT và PD-L1 Dịch bởi AI
Cell Biology International - Tập 41 Số 9 - Trang 1056-1064 - 2017
ResumoUng thư đại trực tràng (CRC) là một loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến ở người, và các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng RNA vòng (circRNA) có thể điều hòa sự phát triển của ung thư. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đánh giá vai trò của circRNA đặc biệt trong ung thư đại trực tràng. Các thử nghiệm PCR định lượng của chúng tôi cho thấy sự...... hiện toàn bộ
Sở thích vai trò ra quyết định và nhu cầu thông tin: so sánh giữa ung thư đại trực tràng và ung thư vú Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 2 Số 4 - Trang 266-276 - 1999
Mục tiêu Một nghiên cứu khám phá đã được thực hiện để xem xét các sở thích vai trò ra quyết định và nhu cầu thông tin của một mẫu người bị ung thư đại trực tràng (n=48). Công việc này đã lặp lại một nghiên cứu lớn hơn được thực hiện cho phụ nữ bị ung thư vú (n=150), và bài báo này so sánh và đối chiếu những phát ...... hiện toàn bộ
Sự khác biệt giới tính trong các rào cản và nhu cầu thông tin về sàng lọc ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 10 Số 2 - Trang 148-160 - 2007
Tóm tắtNgữ cảnh  Nhiều nghiên cứu trước đây đã phát hiện rằng phụ nữ ít có khả năng được sàng lọc ung thư đại trực tràng (CRC) hơn đàn ông. Trong khi nguồn gốc của sự chênh lệch sàng lọc này vẫn chưa rõ ràng, các nghiên cứu gần đây cho thấy sự khác biệt giới tính trong các rào cản đối với việc sàng lọc có thể lý giải sự bất bình này....... hiện toàn bộ
Vai trò tiềm năng của Nhân sâm trong việc điều trị ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
American Journal of Chinese Medicine - Tập 36 Số 06 - Trang 1019-1028 - 2008
Ung thư đại trực tràng vẫn là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư tại Hoa Kỳ. Nhiều loại thuốc hóa trị hiện đang được sử dụng có nguồn gốc từ thực vật. Việc xác định các nguồn thảo dược, bao gồm cả những loại thuộc họ Nhân sâm, để phát triển các liệu pháp chống ung thư tốt hơn vẫn là một bước quan trọng trong việc tiến bộ...... hiện toàn bộ
#Ung thư đại trực tràng #Nhân sâm #Ginsenosides #Hóa trị liệu #Hoạt tính dược lý
Đột biến 4,977 bp trong DNA ti thể và tác động của nó đối với sự biến đổi số lượng bản sao trong ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 Số 1 - 2011
Tóm tắtGiới thiệuCác biến đổi định tính và định lượng trong DNA ti thể (mtDNA) của con người đã được liên kết với nhiều loại ung thư khác nhau. Đột biến 4,977 bp trong vùng chính của bộ gen ti thể là một trong những đột biến phổ biến nhất liên quan đến nhiều bệnh tật ở người và lão hóa.Phư...... hiện toàn bộ
Hệ số tương quan nội lớp áp dụng để đánh giá điều chỉnh dữ liệu, phương pháp ghi nhãn và lấy mẫu sinh thiết trực tràng trong các thí nghiệm DNA microarray Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 16 Số 1 - Trang 99-106 - 2003
Chúng tôi cho thấy rằng hệ số tương quan nội lớp (ICC) có thể được sử dụng như một biện pháp thống kê tương đối đơn giản để đánh giá sự biến thiên phương pháp và sinh học trong phân tích DNA microarray. ICC là một chỉ số xác định tính tái lặp của một biến, có thể dễ dàng được tính toán từ bảng ANOVA. Nó dựa trên việc đánh giá cả sự sai lệch có hệ thống và biến thiên ngẫu nhiên, và nó tạo ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 248   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10